Máy tăm nước là thiết bị vệ sinh răng miệng phổ biến, được nhập khẩu từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ và Châu Âu. Mặc dù nguồn gốc xuất xứ đa dạng, thủ tục nhập khẩu máy tăm nước về cơ bản khá giống nhau. Bài viết dưới đây của Hải Đăng Logistics sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục nhập khẩu, mã HS, chính sách nhập khẩu, thuế nhập khẩu và thuế GTGT của mặt hàng này.

Máy tăm nước là thiết bị vệ sinh răng miệng sử dụng tia nước để loại bỏ thức ăn thừa và mảng bám trong kẽ răng, nướu và khoang miệng, giúp ngăn ngừa cao răng và sâu răng. Tia nước được tạo ra bởi các đầu xịt với lực phun dịu nhẹ, không gây tổn thương nướu. Trên thị trường hiện nay, có hai loại máy tăm nước chính: loại cắm điện trực tiếp và loại sử dụng pin hoặc sạc pin, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
Chính sách nhập khẩu máy tăm nước
Quá trình nhập khẩu máy tăm nước phải tuân thủ theo các quy định pháp luật sau:
- Thông tư 39/2016/TT-BYT ngày 28/10/2016
- Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015, bổ sung bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018
- Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 15/05/2018
- Nghị định 98/2021/NĐ-CP ngày 08/11/2021
- Thông tư 05/2022/TT-BYT, hướng dẫn thực hiện Nghị định 98/2021/NĐ-CP
Theo những quy định này, máy tăm nước không bị cấm nhập khẩu, do đó doanh nghiệp có thể thực hiện nhập khẩu như các loại hàng hóa thông thường khác.
Tuy nhiên, khi làm thủ tục nhập khẩu máy tăm nước, cần chú ý đến hai điểm quan trọng:
- Kiểm tra xem máy tăm nước có được xếp vào danh mục thiết bị y tế hay không.
- Máy tăm nước đã qua sử dụng không được phép nhập khẩu.
Mã HS và thuế suất khi nhập khẩu máy tăm nước
Mã HS mặt hàng máy tăm nước
Xác định mã HS là bước quan trọng nhất khi làm thủ tục nhập khẩu máy tăm nước. Máy tăm nước không có mã HS định danh cụ thể, do đó cần chọn một mã HS phù hợp cho mặt hàng này.
Việc xác định chính xác mã HS (mã số hàng hóa) của máy tăm nước là vô cùng quan trọng trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu. Việc khai báo sai mã HS có thể khiến doanh nghiệp phải chịu những ảnh hưởng sau:
- Bị phạt do khai sai mã HS: Theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP, việc khai báo sai mã HS có thể bị xử phạt hành chính.
- Phạt tiền nếu phát sinh thuế nhập khẩu: Trong trường hợp khai sai mã HS dẫn đến phát sinh thuế nhập khẩu, mức phạt có thể dao động từ 2.000.000 VND đến gấp 3 lần số thuế phải nộp.
Do đó, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý và kiểm tra kỹ lưỡng mã HS trước khi khai báo hải quan để tránh những rủi ro không đáng có.
Thuế suất nhập khẩu máy tăm nước
Thuế nhập khẩu thông thường: 37,5%
Thuế VAT: 8%
Thuế nhập khẩu ưu đãi: 25%
ACFTA: 0%

Thủ tục nhập khẩu máy tăm nước
Phân loại máy tăm nước khi nhập khẩu
Máy tăm nước là thiết bị y tế thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế, do đó, việc phân loại sản phẩm là cần thiết khi nhập khẩu. Theo quy định, máy tăm nước được xếp vào nhóm thiết bị y tế loại A. Quá trình công bố phân loại này được thực hiện trực tuyến trên hệ thống của Bộ Y tế tại địa chỉ [https://dmec.moh.gov.vn](https://dmec.moh.gov.vn).
Hồ sơ phân loại máy tăm nước bao gồm:
- Chứng chỉ ISO 13485
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS)
- Công văn đề nghị phân loại trang thiết bị y tế
- Bản mô tả kỹ thuật sản phẩm
- Quy trình công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại A, B
Bước 1: Nộp hồ sơ trực tuyến
Cơ sở công bố tiêu chuẩn áp dụng có trách nhiệm nộp hồ sơ công bố trực tuyến qua cổng thông tin điện tử của Sở Y tế nơi đặt trụ sở kinh doanh trước khi đưa trang thiết bị y tế loại A, B vào lưu thông trên thị trường.
Bước 2: Tiếp nhận phản hồi và hoàn thiện hồ sơ
Sau khi nhận được hồ sơ (bao gồm cả giấy tờ xác nhận đã nộp phí theo quy định của Bộ Tài chính), Sở Y tế sẽ đăng tải công khai Số công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại A, B trên Cổng thông tin điện tử về quản lý trang thiết bị y tế, đồng thời cung cấp thông tin phản hồi để cơ sở bổ sung và hoàn thiện hồ sơ nếu cần.
Hồ sơ cần thiết khi làm thủ tục nhập khẩu máy tăm nước?
Bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu máy tăm nước cũng như các mặt hàng khác được quy định tại Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 và Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018. Hồ sơ bao gồm
- Tờ khai hải quan: Đây là giấy tờ quan trọng nhất trong quá trình nhập khẩu, chứa thông tin chi tiết về lô hàng và doanh nghiệp nhập khẩu.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ này thể hiện giá trị giao dịch của lô hàng, thông tin về người mua, người bán và các điều khoản thanh toán.
- Vận đơn (Bill of Lading): Giấy tờ này xác nhận việc vận chuyển hàng hóa từ nước xuất khẩu đến Việt Nam, đồng thời thể hiện các thông tin về lô hàng và điều kiện vận chuyển.
- Danh sách đóng gói (Packing List): Bản kê chi tiết về số lượng, trọng lượng và các thông số kỹ thuật của hàng hóa trong lô hàng.
- Hợp đồng thương mại (Sale Contract): Hợp đồng giữa người mua và người bán, quy định các điều khoản về giá cả, số lượng, chất lượng và các điều khoản khác liên quan đến giao dịch.
- Hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng: Đối với máy tăm nước thuộc loại thiết bị y tế, cần có hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
- Bảng phân loại trang thiết bị y tế loại A (Nghị định số 36/2016/NĐ-CP): Xác nhận máy tăm nước thuộc loại thiết bị y tế loại A.
- Chứng từ bổ sung (nếu có):
- Chứng nhận xuất xứ (C/O): Giấy tờ xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- Catalog: Tài liệu giới thiệu sản phẩm, cung cấp thông tin chi tiết về tính năng, công dụng và các thông số kỹ thuật của máy tăm nước.
Doanh nghiệp cần lưu ý, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ trên là rất quan trọng để đảm bảo quá trình nhập khẩu máy tăm nước diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết thủ tục dán nhãn năng lượng năm 2024 – HDG Logistics
Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu tăm nước ra sao?
Thủ tục nhập khẩu máy tăm nước được quy định chi tiết trong Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 (được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018).
Bước 1: Khai tờ khai hải quan
Sau khi đã có đầy đủ các chứng từ trên và xác định được mã HS của mặt hàng tăm nước, doanh nghiệp tiến hành nhập thông tin khai báo lên hệ thống hải quan thông qua phần mềm khai hải quan. Việc nhập liệu cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để tránh những sai sót có thể dẫn đến mất thời gian và phát sinh chi phí không cần thiết.
Bước 2: Mở tờ khai hải quan
Sau khi hoàn tất việc khai báo thông tin trên hệ thống hải quan, hệ thống sẽ tự động phân luồng tờ khai và trả về kết quả. Người khai hải quan cần in tờ khai và mang toàn bộ hồ sơ xuống chi cục hải quan để mở tờ khai. Thủ tục này cần được thực hiện trong vòng 15 ngày kể từ ngày khai báo để tránh phát sinh phí phạt do chậm trễ.
Bước 3: Kiểm tra hồ sơ và thông quan hàng hóa
Sau khi nhận được hồ sơ và tờ khai, cán bộ hải quan sẽ tiến hành kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của các giấy tờ. Nếu không có vấn đề gì phát sinh, hải quan sẽ chấp nhận thông quan lô hàng.
Người nhập khẩu sẽ tiến hành nộp thuế nhập khẩu theo quy định để hoàn tất thủ tục thông quan. Trong một số trường hợp đặc biệt, hàng hóa có thể được giải phóng trước để đưa về kho bảo quản, tuy nhiên việc nộp thuế vẫn phải được thực hiện đầy đủ sau đó.
Bước 4: Thanh lý tờ khai và nhận hàng
Sau khi hoàn tất các thủ tục hải quan, doanh nghiệp cần tiến hành thanh lý tờ khai và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như lệnh giao hàng và phiếu lấy hàng để nhận hàng tại cảng. Việc bố trí phương tiện vận chuyển phù hợp cũng cần được thực hiện để đảm bảo quá trình nhận hàng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Lưu ý, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ để đảm bảo không còn lệnh giữ hàng từ hãng tàu trước khi nhận hàng, tránh phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi không cần thiết.