Việt Nam được coi là một trong những quốc gia tích cực hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Đến nay, chúng ta đã ký kết 15 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương. Mỗi FTA mang lại các ưu đãi thuế quan đặc biệt cho hàng hóa xuất khẩu đến các quốc gia khác. Tuy nhiên, để hưởng ưu đãi này, hàng hóa xuất khẩu cần phải có Chứng nhận Xuất xứ (C/O) theo quy định. Doanh nghiệp cần biết rõ các tiêu chí xuất xứ để có thể xin cấp C/O một cách chính xác và nhanh chóng. Bài viết sau đây của HDG Logistics sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các tiêu chí này khi xin cấp C/O cho hàng hóa xuất khẩu.

1. Tiêu chí WO – Wholly Obtained (Xuất xứ thuần túy)
Phần lớn các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đều quy định rằng hàng hóa có xuất xứ thuần túy (Wholly Obtained) là những hàng hóa được thu hoạch hoàn toàn hoặc sản xuất không pha trộn tại lãnh thổ của quốc gia thành viên xuất khẩu. Dưới đây là danh sách các sản phẩm được coi là có xuất xứ thuần túy.
- Cây trồng và các sản phẩm từ chúng được thu hoạch, hái, hoặc thu lượm tại quốc gia xuất khẩu.
- Động vật sống được sinh ra và nuôi dưỡng tại quốc gia xuất khẩu.
- Các sản phẩm thu được từ động vật sống nêu tại khoản 2 được quy định là hàng hóa có xuất xứ thuần túy.
- Sản phẩm xuất khẩu có thể được săn bắn, đánh bắt, nuôi trồng, hoặc thu lượm tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó.
- Khoáng sản và các chất tự nhiên khác lấy từ biển, đất, hoặc nước của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó không nằm trong các khoản từ 1 đến 4 của Điều này.
- Các sản phẩm lấy từ nước, đáy biển, hoặc đáy biển ngoài lãnh thổ quốc gia phải tuân theo luật pháp quốc tế cho phép khai thác.
- Các sản phẩm đánh bắt hoặc hải sản từ biển cả bằng tàu đăng ký và treo cờ của quốc gia đó.
- Các sản phẩm chế biến hoặc sản xuất trên tàu theo khoản 7 cần phải đăng ký tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ và được phép treo cờ của quốc gia đó.
- Các vật phẩm thu được tại quốc gia hoặc lãnh thổ đó không còn giữ chức năng ban đầu và chỉ có thể được loại bỏ hoặc chuyển đổi thành nguyên liệu sản xuất hoặc nguyên liệu thô để tái chế.
- Các sản phẩm thu được hoặc sản xuất từ các sản phẩm nêu từ khoản 1 đến 9 tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ của người xuất khẩu.
2. Tiêu chí PE (Produced Entirely) – Sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu “có xuất xứ”
Hàng hóa sản xuất từ nguyên liệu có xuất xứ thuần túy nghĩa là chúng được tạo ra hoàn toàn từ nguyên liệu gốc của quốc gia đó. Điều này bao gồm:
- Hàng hóa sản xuất từ nguyên liệu đáp ứng tiêu chí WO.
- Hàng hóa sử dụng nguyên liệu đáp ứng tiêu chí RVC, CTC, hoặc SP.
- Hàng hóa xuất khẩu cần được sản xuất từ nguyên liệu đáp ứng tiêu chí PE.
- Hàng hóa xuất khẩu phải được sản xuất từ nguyên liệu đáp ứng tiêu chí WO, PE, RVC, CTC, hoặc SP.
3. Tiêu chí RVC (Regional Value Content) tính hàm lượng khu vực
Hàm lượng giá trị khu vực định là mức ngưỡng mà hàng hóa cần đạt để thoả mãn tiêu chí xuất xứ, thường là 40%.
Tùy thuộc vào từng Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) và loại mặt hàng, ngưỡng này có thể cụ thể hóa khác nhau.
Mỗi FTA đề ra phương pháp tính hàm lượng giá trị khu vực riêng biệt. Để thuận lợi hóa thương mại, các FTA thường cho phép doanh nghiệp áp dụng hai cách tính: RVC trực tiếp hoặc gián tiếp.
Phương pháp trực tiếp (BuildUp) tính RVC như sau:
RVC = (VOM / FOB) x 100%
Trong đó, VOM – Value of Originating Materials đề cập đến giá trị của nguyên liệu xuất xứ, bao gồm giá trị chi phí nguyên liệu xuất xứ, chi phí lao động trực tiếp, chi phí sản xuất trực tiếp, các chi phí khác và lợi nhuận.
Phương pháp gián tiếp (BuildDown) tính RVC như sau:
RVC = (FOB – VNM) / FOB x 100%
Trong đó, VNM – Giá trị của nguyên liệu không có xuất xứ, bao gồm giá CIF tại thời điểm nhập khẩu nguyên liệu, các bộ phận, hoặc hàng hóa đầu vào, hoặc giá tại thời điểm mua nguyên liệu, các bộ phận, hoặc hàng hóa đầu vào sớm nhất nếu chưa được xác định rõ ràng.
4. Tiêu chí CTC (Change in Tariff Classification) – Chuyển đổi mã số HS code
Chuyển đổi mã số HS của hàng hóa là quá trình thay đổi mã HS (cấp 2 số, 4 số hoặc 6 số) so với mã HS của nguyên liệu đầu vào không xuất xứ (bao gồm cả nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu không xác định được xuất xứ) để sản xuất ra hàng hóa xuất khẩu.
Tiêu chí CTC được chia thành 3 cấp độ: chặt nhất là Chuyển đổi Chương (CC), mức độ vừa phải là Chuyển đổi Nhóm (CTH), và lỏng nhất là Chuyển đổi Phân nhóm (CTSH). Tiêu chí CTC chỉ áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu không có tiêu chí xuất xứ và chỉ khi nguyên liệu không có xuất xứ được hợp nhất thành hàng hóa.
Chuyển đổi Chương (CC) Change in Chapter yêu cầu tất cả nguyên liệu không có xuất xứ phải thực hiện quá trình chuyển đổi mã HS ở cấp độ Chương (2 số), tức là từ một Chương sang Chương khác trong Biểu thuế.
Chuyển đổi Nhóm (CTH) Change in Tariff Heading đòi hỏi hàng hóa phải thực hiện chuyển đổi mã số HS ở cấp độ Nhóm (4 số), nghĩa là từ một Nhóm sang Nhóm khác trong Biểu thuế.
Chuyển đổi Phân nhóm (CTSH) Change in Tariff Subheading trong sản xuất hàng hóa hoàn chỉnh, doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ phải chuyển đổi mã số HS ở cấp độ phân nhóm (6 số), tức là từ một Phân nhóm này sang Phân nhóm khác trong Biểu thuế.
5. PSR – Product Specific Rules – Quy tắc cụ thể mặt hàng
Quy tắc PSR thường được áp dụng cho các loại hàng hóa nằm trong danh mục đặc biệt. Để tuân thủ quy tắc PSR, nguyên liệu sử dụng trong sản xuất cần phải qua quá trình chuyển đổi mã số HS hoặc các công đoạn gia công cụ thể. Ngoài ra, sản phẩm cần đáp ứng tỷ lệ phần trăm hoặc giá trị kết hợp của các tiêu chí nêu trên trong quá trình sản xuất của hàng hóa cụ thể trong danh mục.
Quy tắc PSR cũng cho phép nhà nhập khẩu lựa chọn giữa các tiêu chí như RVC, CTC, SP, hoặc kết hợp các tiêu chí này để xác định xuất xứ của hàng hóa. Mỗi quốc gia thành viên của FTA có quyền cho phép người nhập khẩu tự quyết định sử dụng tiêu chí nào phù hợp để xác định xuất xứ của sản phẩm.
6. GR (General Rule) Quy tắc chung
Quy tắc chung được áp dụng cho tất cả các loại hàng hóa, trừ những sản phẩm thuộc danh mục quy tắc cụ thể của mặt hàng. Cụ thể, mỗi hiệp định sẽ có tiêu chí xuất xứ hàng hóa riêng như sau:
- Hiệp định ATIGA, AKFTA, AJCEP và AANZFTA yêu cầu hàng hóa phải chuyển đổi sang mã số cấp 4 hoặc có hàm lượng giá trị khu vực tối thiểu là 40%.
- Hiệp định ACFTA áp dụng tiêu chí chung RVC là 40%.
- Hiệp định AIFTA đặt ra tiêu chí chung là RVC 35% và bổ sung thêm tiêu chí CTH, yêu cầu chuyển đổi mã số hàng hóa cấp 6 số.
Các FTA ký kết trước đây thường sử dụng quy tắc chung (GR) và quy tắc cụ thể mặt hàng (PSR). Các FTA ký kết sau này hoặc được sửa đổi từ các phiên bản trước chỉ áp dụng quy tắc cụ thể mặt hàng PSR, bắt đầu từ mã HS cấp độ 6 số từ Chương 1 đến chương cuối của Biểu thuế. Phần lớn, các FTA chỉ sử dụng PSR được coi là thân thiện và dễ dàng tra cứu, sử dụng.
7. SP (Specific Process) Công đoạn gia công, chế biến
Công đoạn chế biến cụ thể (SP) được áp dụng cho các sản phẩm làm từ nguyên liệu không có xuất xứ, yêu cầu nguyên liệu này phải được chế biến, gia công tại quốc gia thành viên của FTA.
Chẳng hạn, sản phẩm A (theo tiêu chí WO), sản phẩm B (theo tiêu chí RVC), sản phẩm C (theo tiêu chí CTC), và sản phẩm D (theo tiêu chí “RVC hoặc CTC”), thì sản phẩm E, khi được sản xuất theo một quy trình cụ thể, sẽ không tuân theo bất kỳ tiêu chí riêng lẻ nào đã nêu trên. Thay vào đó, sản phẩm này sẽ tuân theo một quy trình sản xuất đặc biệt, được mô tả trong 36 quy định cụ thể hoặc là sự kết hợp của một hoặc vài tiêu chí xuất xứ đã đề cập.
Ưu điểm của tiêu chí này là tính ổn định; nếu tuân thủ một quy trình sản xuất cụ thể, sản phẩm đạt chuẩn sẽ có xuất xứ mà không cần phụ thuộc vào chi phí nguyên liệu, lao động hay đầu vào khác của sản phẩm. Ngoài ra, sản phẩm cũng không bị ảnh hưởng bởi sự biến động của nguồn cung nguyên liệu.
8. Tiêu chí Xuất xứ phản ứng hóa học CR (Chemical Reaction Origin Rule)
Mọi hàng hóa áp dụng phản ứng hóa học đều được coi là có nguồn gốc từ nước thành viên nếu phản ứng xảy ra tại đó. Phản ứng hóa học là quá trình tạo ra phân tử mới với cấu trúc khác biệt thông qua việc phá vỡ liên kết nội phân tử và hình thành liên kết mới, hoặc thay đổi cấu trúc không gian của các nguyên tử. Các bước cụ thể trong phản ứng hóa học bao gồm:
– Sự hòa tan trong nước hoặc các dung môi khác.
– Việc loại bỏ dung môi, bao gồm cả quá trình khử nước.
– Việc thêm nước hoặc loại bỏ nước từ các chất kết tinh.
9. De Minimis – Quy tắc tỷ lệ không đáng kể
Quy tắc tỷ lệ không đáng kể áp dụng cho các nguyên liệu không đáp ứng tiêu chí chuyển đổi mã số HS của sản phẩm, nhưng vẫn được coi là có xuất xứ nếu không vượt quá một ngưỡng nhất định, thường là X% về giá trị hoặc trọng lượng.
Quy tắc này cho phép các nguyên liệu không đáp ứng tiêu chí chuyển đổi mã số HS được tính vào xuất xứ của sản phẩm, miễn là chúng không vượt quá ngưỡng X% về giá trị hoặc trọng lượng của sản phẩm.
Tỷ lệ này được xác định bằng cách lấy giá trị hoặc trọng lượng của nguyên liệu không đáp ứng tiêu chí CTC chia cho tổng giá trị FOB hoặc trọng lượng của sản phẩm thành phẩm. Mức X% có thể thay đổi tùy theo quy định của từng FTA, nhưng thường là 10% về giá trị hoặc trọng lượng. Một số FTA có quy định nghiêm ngặt hơn, chỉ cho phép ngưỡng là 7% – 8% cho một số mặt hàng cụ thể.
10. Cumulation – Quy tắc cộng gộp
Quy tắc cộng gộp cho phép sử dụng hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia tham gia hiệp định làm nguyên liệu sản xuất tại quốc gia khác. Hàng hóa này sẽ được coi là có xuất xứ từ quốc gia sản xuất sau.
Cộng gộp thông thường (Accumulation) là phương thức được áp dụng trong mọi FTA mà Việt Nam tham gia và là phương thức phổ biến nhất trong thương mại quốc tế. Nếu nguyên liệu, vật liệu đáp ứng tiêu chí xuất xứ, chúng sẽ được tính là 100% nguyên liệu trong quá trình sản xuất và xác định xuất xứ của sản phẩm cuối cùng.
Cộng gộp toàn bộ (Full Cumulation) được áp dụng trong các FTA mới hoặc cho nhóm hàng cụ thể như dệt may (AJCEP, AANZFTA). Theo quy định này, nguyên liệu không cần đáp ứng hoàn toàn tiêu chí xuất xứ nhưng có thể đáp ứng một phần. Tuy nhiên, chúng không được tính vào khi làm nguyên liệu cho sản phẩm tiếp theo. Thay vào đó, chỉ phần giá trị gia tăng thực tế được tính, không phải toàn bộ giá trị nguyên liệu như cộng gộp thông thường.
Cộng gộp từng phần (Partial Cumulation) được áp dụng trong ATIGA, nghĩa là nguyên liệu đáp ứng quy định cộng gộp sẽ được tính là 100% giá trị. Nếu nguyên liệu chỉ đáp ứng 20 hoặc 39%, phần trăm thực tế đó sẽ được cộng vào nếu sử dụng cho sản xuất tiếp theo. Từ đó, phần trăm nguyên liệu này sẽ xác định xuất xứ của hàng hóa.
Trong ATIGA, khi áp dụng “cộng gộp từng phần”, nguyên liệu vẫn được cấp C/O mẫu D. Trong C/O, sẽ ghi chú “Partial Cumulation” để cơ quan hải quan phân biệt C/O dùng cho cộng gộp và không hưởng ưu đãi thuế quan theo ATIGA.
11. Vận chuyển trực tiếp – Quy định đối với hàng quá cảnh qua nước thứ ba
Đối với hàng hóa quá cảnh qua nước thứ ba, cần phải chứng minh tuân thủ quy định vận chuyển trực tiếp để hưởng ưu đãi thuế quan. Các quy định vận chuyển trong FTA thường yêu cầu hàng hóa phải được chuyển trực tiếp từ quốc gia xuất khẩu đến quốc gia nhập khẩu.
Đối với hàng hóa quá cảnh qua một quốc gia thứ ba, dù thuộc FTA hay không, vận chuyển được coi là trực tiếp nếu:
– Việc quá cảnh cần thiết do yếu tố địa lý hoặc vận tải.
– Hàng hóa không tham gia giao dịch thương mại hoặc tiêu thụ tại quốc gia quá cảnh.
– Hàng hóa không được chế biến thêm, ngoại trừ việc bốc dỡ hoặc các công đoạn cần thiết để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
12. Công đoạn gia công chế biến đơn giản
Các công đoạn gia công chế biến đơn giản sẽ được thực hiện một cách độc lập hoặc kết hợp với nhau và không được xem xét khi xác định xuất xứ của hàng hóa tại một quốc gia, nhóm quốc gia, hoặc khu vực lãnh thổ (theo Điều 9 của Nghị định 31/2018/NĐ-CP ngày 08/03/2018, quy định chi tiết về xuất xứ hàng hóa trong Luật Quản lý ngoại thương khi cấp C/O).
Trên thực tế, “công đoạn chế biến đơn giản” trong mỗi Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có những quy định khác nhau, và các hàng hóa thuộc các công đoạn này sẽ không được xem xét về xuất xứ. Danh mục này có thể dài hoặc ngắn và có thể áp dụng một hoặc một số tiêu chí như WO, PE, RVC, CTC, hoặc SP tùy thuộc vào quy định của từng FTA. Các công đoạn chế biến đơn giản bao gồm:
– Bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho như thông gió, trải ra, sấy khô, làm lạnh, ngâm trong muối, xông lưu huỳnh, thêm phụ gia, loại bỏ phần hư hỏng, và các công việc tương tự;
– Công việc như lau bụi, sàng lọc, chọn lựa, phân loại, lau chùi, sơn, chia cắt ra từng phần;
– Thay đổi bao bì, đóng gói, và tháo dỡ hay lắp ghép các lô hàng;
– Dán nhãn hiệu, nhãn mác, hoặc các dấu hiệu phân biệt khác lên sản phẩm hoặc bao bì;
– Trộn đơn giản các sản phẩm, dù cùng loại hay khác loại;
– Lắp ráp đơn giản các bộ phận của sản phẩm để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh;
– Kết hợp hai hoặc nhiều công việc liệt kê từ điểm a đến điểm g;
– Giết mổ động vật.
Các tiêu chí này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa và thỏa thuận thương mại cụ thể. Vì vậy, việc tham khảo và tuân thủ các quy định cụ thể của hiệp định hoặc thỏa thuận là rất quan trọng khi xác định xuất xứ và cấp C/O.