Khái niệm CO form B? Những điều cần lưu ý khi xin cấp CO form B

Nhu cầu vận chuyển và giao thương hàng hóa giữa Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới đang ngày một tăng, không chỉ về số lượng mà còn về giá trị của hàng hóa. Để xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia khác, doanh nghiệp cần có giấy chứng nhận xuất xứ CO mẫu B (form B). Mặc dù giấy tờ này đã rất quen thuộc với những người trong ngành xuất nhập khẩu, nhưng vẫn còn nhiều người không biết CO form B là gì và nó có tác dụng ra sao. Bài viết hôm nay sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về CO mẫu B và quy trình xin cấp loại giấy này.

C/O Form B là gì?

C/O Form B là một trong những chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin C/O) quan trọng trong thương mại quốc tế. Chứng nhận này xác nhận quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất hoặc có xuất xứ. Cụ thể, Form B áp dụng cho các loại hàng hóa xuất khẩu từ một quốc gia sang những nước khác nhằm mục đích tận dụng ưu đãi thuế quan và giảm thiểu các rào cản thương mại.

C/O Form B không chỉ là một tờ giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hóa mà còn giúp doanh nghiệp chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn xuất xứ nhất định, điều này thường là yêu cầu để hàng hóa được hưởng mức thuế suất ưu đãi khi nhập khẩu. Việc có được C/O Form B giúp các doanh nghiệp gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế thông qua việc giảm chi phí nhập khẩu, đồng thời tạo dựng uy tín với đối tác quốc tế.

co-form-b

Đặc điểm của C/O Form B

C/O Form B được áp dụng cho các mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam đến một số quốc gia và khu vực có hiệp định thương mại song phương hoặc đơn phương với Việt Nam. Các quốc gia này đồng ý chấp nhận C/O Form B như một chứng nhận hợp pháp để giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu cho hàng hóa đến từ Việt Nam.

Hiện nay, C/O Form B được nhiều quốc gia chấp nhận, bao gồm các nước trong khu vực ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, và một số quốc gia trong khu vực châu Á Thái Bình Dương. Ngoài ra, một số quốc gia tại châu Âu và châu Mỹ cũng áp dụng C/O Form B cho một số nhóm hàng hóa cụ thể. Việc áp dụng này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn thúc đẩy dòng chảy hàng hóa giữa các quốc gia.

Một trong những lợi ích lớn nhất của C/O Form B là việc hưởng ưu đãi thuế quan. Khi hàng hóa có chứng nhận xuất xứ này, nhà nhập khẩu tại quốc gia đích sẽ được áp dụng thuế suất thấp hơn, hoặc thậm chí miễn thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng đặc thù. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế.

Tiêu chí C/O form B

Để xin được C/O Form B, doanh nghiệp phải đáp ứng một trong ba tiêu chí sau

Tiêu chí Chuyển đổi Phân nhóm (CTSH)

Tiêu chí CTSH yêu cầu rằng, để được công nhận là có xuất xứ từ một quốc gia nhất định, sản phẩm cuối cùng phải có mã HS ở cấp độ phân nhóm (6 chữ số) khác với mã HS của các nguyên liệu đầu vào chưa có xuất xứ từ quốc gia đó. Điều này chứng tỏ rằng sản phẩm đã trải qua một quá trình sản xuất hoặc gia công đáng kể tại quốc gia đó, đủ để phân biệt với nguyên liệu ban đầu.

Tiêu chí Tỷ lệ Phần trăm Giá trị (LVC)

Tiêu chí LVC yêu cầu sản phẩm phải có một tỷ lệ phần trăm nhất định về giá trị được tạo ra từ các thành phần nguyên liệu nội địa và quá trình sản xuất trong nước. Tỷ lệ phần trăm này có thể dao động tùy vào mặt hàng và quy định của mỗi quốc gia hoặc theo các hiệp định thương mại.

  • LVC, hay Tỷ lệ Phần trăm Giá trị, là tiêu chí xác định giá trị gia tăng của sản phẩm sau khi được sản xuất, chế biến, gia công từ nguyên liệu không có xuất xứ
  • Cần lưu ý rằng giá trị gia tăng này phải chiếm ít nhất 30% tổng giá trị của hàng hóa sản xuất, và doanh nghiệp có thể tính toán theo công thức trực tiếp hoặc gián tiếp

Nhà sản xuất hoặc thương nhân yêu cầu cấp C/O có thể chọn công thức trực tiếp hoặc gián tiếp để tính LVC và phải thống nhất áp dụng công thức này trong suốt năm tài chính. Việc kiểm tra và xác minh tiêu chí LVC cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam phải dựa trên công thức LVC mà nhà sản xuất hoặc thương nhân đã sử dụng.

Tiêu chí Xuất xứ Thuần túy (WO)

Tiêu chí xuất xứ thuần túy (WO) quy định rằng sản phẩm phải có xuất xứ hoàn toàn từ một quốc gia cụ thể. Điều này có nghĩa là tất cả các thành phần và công đoạn sản xuất đều phải được thực hiện trong quốc gia đó, không sử dụng nguyên liệu hay thành phần nào từ nước ngoài. Đây là tiêu chí dễ hiểu và nghiêm ngặt nhất trong các tiêu chí xuất xứ, và thường áp dụng cho các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên hoặc được sản xuất từ nguồn tài nguyên nội địa.

Xem thêm: Giải thích các tiêu chí xuất xứ khi xin c/o HDG Logistics

Các yêu cầu đối với hàng hóa khi cấp C/O Form B

1. Yêu cầu về nguồn gốc

Để hàng hóa được cấp C/O Form B, sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu về nguồn gốc. Điều này thường bao gồm việc đạt tỷ lệ nội địa hóa hoặc sản phẩm phải được sản xuất từ các nguyên liệu xuất xứ từ quốc gia phát hành chứng nhận. Ví dụ, một sản phẩm chỉ có thể được cấp C/O Form B nếu ít nhất 40% giá trị của nó được tạo ra từ Việt Nam.

2. Yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng

Một số loại hàng hóa yêu cầu đạt các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể để đủ điều kiện cấp C/O Form B. Điều này bao gồm cả việc kiểm tra và đánh giá sản phẩm theo tiêu chuẩn chất lượng quốc gia hoặc quốc tế. Đối với các mặt hàng như thực phẩm, thiết bị y tế, hoặc sản phẩm công nghiệp, việc kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng là rất quan trọng.

3. Kiểm tra và đánh giá

Trước khi cấp C/O Form B, cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn về nguồn gốc và chất lượng. Điều này bao gồm cả việc kiểm tra quy trình sản xuất, hồ sơ nhập khẩu nguyên vật liệu và các chứng từ liên quan.

Quy trình xin cấp C/O Form B

1. Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ xin nộp C/O form B được quy định cụ thể tại khoản 1, 2 Điều 15 Nghị định 31/2018/NĐCP của Chính phủ Quy định “chi tiết luật quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa”

  • Đơn xin cấp Chứng nhận xuất xứ (C/O): Mẫu đơn này thường được cung cấp bởi Phòng Thương mại hoặc cơ quan cấp C/O địa phương và yêu cầu thông tin cơ bản về lô hàng, sản phẩm và đối tác.
  • Hóa đơn thương mại: Hóa đơn thương mại chứng minh giá trị và chi tiết các mặt hàng xuất khẩu, bao gồm tên, số lượng, giá trị và mã HS của sản phẩm. Hóa đơn cần phải đầy đủ, chính xác và có chữ ký của nhà xuất khẩu.
  • Vận đơn hoặc Giấy chứng nhận vận chuyển: Vận đơn chứng minh hàng hóa đã được vận chuyển từ quốc gia xuất khẩu đến quốc gia nhập khẩu. Có thể sử dụng vận đơn đường biển, đường hàng không hoặc giấy chứng nhận vận chuyển khác tùy thuộc vào phương thức vận chuyển.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ từ nhà sản xuất (nếu có): Đối với sản phẩm có nguồn gốc từ nhà sản xuất, có thể cần chứng từ xác nhận xuất xứ từ nhà sản xuất hoặc đại lý của họ.
  • Giấy tờ liên quan đến sản phẩm: Chứng từ hoặc tài liệu xác nhận quy trình sản xuất và gia công của sản phẩm, như giấy tờ chứng minh sản phẩm đủ điều kiện cấp C/O theo tiêu chí chuyển đổi mã HS, LVC, CTSH, WO, v.v.
  • Hợp đồng mua bán: Bản sao hợp đồng mua bán giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu, chỉ rõ điều khoản về sản phẩm, giá trị, số lượng và điều kiện giao hàng.
  • Chứng từ thanh toán (nếu có): Cung cấp chứng từ thanh toán như bản sao chuyển khoản ngân hàng, chứng từ tín dụng (Letter of Credit), hoặc chứng từ thanh toán trực tiếp.
  • Giấy tờ chứng minh quy trình sản xuất hoặc gia công trong nước (nếu có yêu cầu): Để chứng minh sản phẩm đạt yêu cầu xuất xứ hoặc chuyển đổi phân nhóm, có thể yêu cầu tài liệu về quy trình sản xuất hoặc gia công trong nước.

2. Nộp hồ sơ và cơ quan cấp C/O

Sau khi hoàn tất hồ sơ, doanh nghiệp nộp đơn xin cấp C/O Form B tại Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền được ủy quyền. Tùy theo từng cơ quan và loại hàng hóa, quy trình xử lý hồ sơ và cấp chứng nhận có thể có những yêu cầu bổ sung.

3. Thời gian xử lý và cấp C/O

Thông thường, thời gian từ khi nộp hồ sơ đến khi nhận được C/O Form B kéo dài từ 25 ngày làm việc, tùy thuộc vào tính phức tạp của hồ sơ và khối lượng công việc tại cơ quan cấp. Trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian này có thể kéo dài hơn do yêu cầu kiểm tra bổ sung.

Cách kê khai CO form B

Dưới đây là hướng dẫn kê khai CO form B mà bạn cần lưu ý để thực hiện đúng quy trình. Việc kê khai chính xác từ ban đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những chậm trễ không cần thiết trong quá trình xuất nhập khẩu:

co-form-b

  • Ô 1: Ghi rõ tên, địa chỉ, quốc gia của người xuất khẩu tại Việt Nam.
  • Ô 2: Ghi rõ tên, địa chỉ, quốc gia của người nhận hàng.
  • Ô 3: Thông tin vận tải: Các thông tin cần điền chi tiết bao gồm:
    • Phương thức vận chuyển
    • Tên phương tiện
    • Số hiệu chuyến
    • Lộ trình
    • Số vận đơn và ngày phát hành
  • Ô 4: Thông tin cơ quan cấp C/O: Ghi rõ tên và địa chỉ cơ quan đã cấp giấy tờ này.
  • Ô 5: Ghi chú của cơ quan cấp C/O.

co-form-b

  • Ô 6: Chi tiết hàng hóa: Cần điền đầy đủ các thông tin sau:
    • Nhãn hiệu, số và loại thùng hàng (nếu có)
    • Tên và mô tả sản phẩm
    • Số tờ khai hải quan và ngày khai báo (nếu có)
    • Số container và số niêm chì (nếu đã được xác định)
  • Ô 7: Trọng lượng thô hoặc số lượng khác của hàng hóa: Ghi tổng trọng lượng hoặc số lượng của toàn bộ lô hàng.
  • Ô 8: Số và ngày hóa đơn: Ghi chính xác số và ngày trên hóa đơn. Nếu không có hóa đơn, cần ghi rõ lý do.

co-form-b

  • Ô 9: Địa điểm và ngày phát hành C/O: Đảm bảo không nhầm lẫn ngày phát hành vào các ngày nghỉ.
  • Ô 10: Quốc gia xuất khẩu: Ghi chính xác tên quốc gia xuất khẩu hàng hóa.

Những lưu ý khi xin cấp CO form B

  • Trước khi thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) mẫu B, cần nắm vững các tiêu chí xuất xứ của form B.
  • Trong trường hợp cần thiết phải chứng minh rõ ràng nguồn gốc của hàng hóa, VCCI cơ quan có thẩm quyền cấp CO, có thể yêu cầu các giấy tờ bổ sung như: Công văn giải trình về vấn đề cụ thể, hợp đồng, L/C, mẫu vật hoặc hình ảnh của sản phẩm, hàng hóa xuất khẩu hoặc kiểm tra thực tế quá trình sản xuất.
  • Các đơn vị xin cấp CO mẫu B lần đầu cần lập và nộp Hồ sơ đơn vị CO. Mọi thay đổi trong quá trình hoạt động cần được cập nhật kịp thời để bổ sung vào hồ sơ.
  • Hồ sơ CO mẫu B cần được bảo quản đầy đủ ít nhất 5 năm và phải lưu giữ bản sao có đóng dấu mộc đỏ của VCCI.

Tác động của C/O Form B đến doanh nghiệp

Lợi ích kinh tế: C/O Form B giúp giảm thuế nhập khẩu, từ đó giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Đặc biệt, đối với các ngành hàng có mức thuế cao, việc giảm thuế nhờ C/O Form B có thể tạo ra lợi thế lớn về giá cho doanh nghiệp.

Nâng cao uy tín và thương hiệu: Sản phẩm có C/O Form B thường được khách hàng quốc tế tin tưởng hơn, vì đây là dấu hiệu cho thấy sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và thương hiệu bền vững trên thị trường.

Các rủi ro và thách thức: Ngoài lợi ích, C/O Form B cũng đặt ra một số thách thức, đặc biệt là việc tuân thủ quy định về nguồn gốc và chất lượng. Việc không đạt tiêu chuẩn có thể dẫn đến tình trạng sản phẩm bị từ chối khi nhập khẩu, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.

Các lưu ý quan trọng khi sử dụng C/O Form B trong thương mại quốc tế

1. Cập nhật thông tin chính sách: Quy định về C/O có thể thay đổi theo từng năm và từng thị trường, do đó doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin để tuân thủ đúng quy định hiện hành và tránh rủi ro khi xin cấp C/O.

2. Liên hệ với các chuyên gia: Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn trong quy trình cấp C/O, có thể tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc công ty logistics chuyên nghiệp. Điều này sẽ giúp giảm thiểu lỗi hồ sơ và đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi.

3. Quản lý hồ sơ và giấy tờ: Doanh nghiệp nên lưu trữ hồ sơ cấp C/O cẩn thận để phục vụ cho các giao dịch trong tương lai cũng như các cuộc kiểm tra, thanh tra từ cơ quan hải quan và đối tác thương mại.

C/O Form B đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường quốc tế và giảm chi phí xuất khẩu thông qua việc hưởng ưu đãi thuế quan. Tuy nhiên, việc xin cấp C/O Form B cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng các quy định về nguồn gốc và chất lượng. Do đó, doanh nghiệp nên nắm vững quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để tận dụng tối đa lợi ích từ C/O Form B.

Trên đây là giải đáp của HDG Logistic về C/O form B, điều kiện và cách kê khai chi tiết loại chứng nhận xuất xứ phổ biến này. Hy vọng thông qua bài viết, chúng tôi đã giúp bạn ít nhiều trong việc chuẩn bị và xin chứng nhận một cách dễ dàng và thuận lợi nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *