Bạn đang kinh doanh xuất khẩu sang các nước như Nga, Kazakhstan hay Belarus? CO form EAV chính là công cụ không thể thiếu để giúp doanh nghiệp bạn tận dụng tối đa lợi ích từ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á Âu. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về vai trò quan trọng của C/O form EAV trong việc thúc đẩy hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp Việt Nam.
Giới thiệu chung về CO form EAV
CO form EAV là gì?
C/O form EAV (Certificate of Origin form EAV) là giấy tờ chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam đến các quốc gia thuộc Liên minh Kinh tế Á Âu (EAEU). Giấy này chính thức xác nhận rằng sản phẩm được sản xuất hoặc chế biến tại Việt Nam và tuân thủ các tiêu chuẩn xuất xứ theo Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và EAEU.
Hiệp định Thương mại Tự do VN-EAEU, còn được biết đến với tên gọi Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Kinh tế Á-Âu, đã được ký kết giữa Việt Nam và các quốc gia thành viên của Liên minh vào ngày 29 tháng 5 năm 2015 tại Kazakhstan và chính thức có hiệu lực từ ngày 5 tháng 10 năm 2016.
Vai trò của CO form EAV
C/O form EAV có tầm quan trọng lớn trong lĩnh vực xuất khẩu, nhất là khi xuất khẩu đến các quốc gia thuộc EAEU. Giấy chứng nhận này đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
Ưu đãi thuế: Hàng hóa mang C/O form EAV sẽ được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi, hoặc đôi khi được miễn thuế tại các nước EAEU, giúp giảm bớt chi phí và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
Xác nhận nguồn gốc: C/O form EAV chứng thực nguồn gốc của hàng hóa, giúp doanh nghiệp tránh khỏi các hàng rào thương mại và điều tra chống dumping.
Tăng sự uy tín: Sở hữu C/O form EAV cải thiện uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp trên trường quốc tế, tăng sự tin cậy từ đối tác và khách hàng.
Mục đích của C/O form EAV
Mục đích chính của C/O form EAV bao gồm:
Chứng minh nguồn gốc hàng hóa: Xác nhận hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến hoàn toàn trong nước Việt Nam.
Hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan: Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng các ưu đãi thuế quan dựa trên Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và EAEU.
Khuyến khích xuất khẩu: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa đến các thị trường thuộc EAEU một cách thuận lợi.
Hướng dẫn kê khai, khai báo CO form EAV
Hướng dẫn chi tiết về việc khai báo CO form EAV (Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa form EAV) có thể tìm thấy tại Phụ lục IV, được ban hành kèm theo Thông tư 21/2016/TT-BCT, cụ thể như sau:
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Mẫu EAV) – CO form EAV cùng với tờ khai bổ sung cần được in trên giấy A4 màu theo chuẩn ISO và tuân theo mẫu quy định trong Phụ lục này. Tất cả thông tin trên giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa phải được điền bằng tiếng Anh.
Các phần không được sử dụng từ ô số 6 đến ô số 11 cần được gạch chéo để ngăn chặn việc thêm thông tin sau này.
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa cần phải:
a) Được in trên giấy cứng và phải tuân thủ mẫu quy định trong Phụ lục này, được in bằng tiếng Anh.
b) Chứa đựng các thông tin cần thiết tối thiểu ở các ô từ số 1, 2, 4, và từ 7 đến 13;
c) Được ký bởi người có thẩm quyền và đóng dấu chính thức của cơ quan ủy quyền cùng với các tính năng bảo mật. Chữ ký cần được viết tay và dấu không được là bản sao.
Ô số 1: Tại ô này, bạn cần khai báo thông tin của người xuất khẩu hàng hóa như tên giao dịch, địa chỉ, quốc gia, v.v.
Ô số 2: Ô này dành cho thông tin của người nhập khẩu và người nhận hàng, bao gồm tên giao dịch, địa chỉ, quốc gia, v.v.
Ô số 3: Ô này để khai thông tin vận tải như ngày khởi hành (ngày hàng hóa được chuyển), phương tiện vận chuyển (tàu, máy bay, v.v.), và địa điểm dỡ hàng (cảng biển, sân bay, v.v.).
Ô số 4: Ô này chứa số tham chiếu riêng, tên quốc gia cấp và tên quốc gia nhận chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
Ô số 5: Bạn cần ghi “DUPLICATE OF THE CERTIFICATE OF ORIGIN NUMBER___DATE___” nếu là bản sao chứng nhận xuất xứ. Nếu là chứng nhận thay thế, điền “ISSUED IN SUBSTITUTION FOR THE CERTIFICATE OF ORIGIN NUMBER___DATE___”. “ISSUED RETROACTIVELY” dùng cho trường hợp chứng nhận không được cấp đúng thời điểm xuất khẩu.
Ô số 6: Thông tin số thứ tự của hàng hóa.
Ô số 7: Số lượng và loại kiện hàng.
Ô số 8:
Ô này để khai mô tả hàng hóa, bao gồm mã HS của bên nhập khẩu, mẫu mã, thương hiệu (nếu có). Thông tin này giúp xác định cụ thể hàng hóa.
Nếu hóa đơn phát hành ở nước thứ ba không kịp nộp khi cấp chứng nhận, số và ngày hóa đơn của nhà xuất khẩu cần được ghi lại. Ngoài ra, nếu hàng hóa xuất khẩu được hóa đơn hóa bởi nước thứ ba cho mục đích nhập khẩu, điều này cũng cần được thể hiện.
Ghi rõ tên và địa chỉ của người phát hành hóa đơn ở nước thứ ba. Trong trường hợp này, hải quan bên nhập khẩu có thể yêu cầu người nhập khẩu cung cấp hóa đơn và chứng từ liên quan để xác nhận giao dịch.
Ô số 9: Tại phần này, bạn cần ghi rõ các tiêu chí về xuất xứ của hàng hóa, cụ thể như sau:
- Hàng hóa có xuất xứ hoàn toàn tại một bên, tuân thủ Điều 4.4 của Hiệp định WO.
- Hàng hóa được sản xuất tại một hoặc cả hai bên, sử dụng nguyên liệu có xuất xứ từ một hoặc cả hai bên.
- Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn tại một bên, sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ nhưng đáp ứng các quy tắc cụ thể đối với từng loại mặt hàng.
- Sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ nhưng thỏa mãn các yêu cầu về Quy tắc cụ thể mặt hàng theo Hiệp định PSR.
Ô số 10: Tại mục này, bạn cần khai báo số lượng sản phẩm, bao gồm: tổng trọng lượng (tính theo kilogram) hoặc theo đơn vị đo lường khác như chiếc, lít… Đồng thời, ghi rõ trọng lượng thực tế của hàng hóa, với độ sai lệch không vượt quá 5% so với trọng lượng ghi trên giấy chứng nhận xuất xứ.
Ô số 11:
Phần này dành để ghi thông tin về ngày phát hành và số của hóa đơn được gửi đến cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
Nếu hóa đơn do một quốc gia thứ ba phát hành, thông tin cần bao gồm: cụm từ “TCI”, tên công ty phát hành hóa đơn và quốc gia nơi công ty đó hoạt động.
Ô số 12: Ghi ngày cấp giấy chứng nhận xuất xứ, địa điểm phát hành, chữ ký của người được ủy quyền, kèm theo con dấu của cơ quan cấp giấy chứng nhận.
Ô số 13: Điền xuất xứ của hàng hóa (các quốc gia thuộc Liên minh Kinh tế Á-Âu hoặc Việt Nam), ngày khai báo, địa điểm khai báo, con dấu và chữ ký của người kê khai.
Hồ sơ xin cấp C/O form EAV
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về CO form EAV và tầm quan trọng của nó đối với hoạt động xuất khẩu. Hy vọng những thông tin cung cấp sẽ giúp các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam có thêm kiến thức và tự tin hơn trong quá trình khai thác thị trường Liên minh Kinh tế Á Âu.