Giấy Chứng nhận Xuất xứ (C/O) là tài liệu quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan khi thực hiện xuất nhập khẩu. Hãy tìm hiểu các loại C/O khác nhau, quy trình đăng ký cấp phép tại Việt Nam, và những bước cần thiết để tận dụng tối đa các lợi ích từ thương mại quốc tế.

Certificate of origin (C/O) là gì? vai trò và mục đích
Certificate of Origin (C/O) là một giấy chứng nhận về xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu cấp. Mục đích chính của C/O là xác định xuất xứ của hàng hóa để hưởng các ưu đãi thương mại quốc tế, đặc biệt trong các trường hợp có chính sách ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại song phương hay đa phương.
Việc sử dụng C/O mang lại nhiều tác dụng quan trọng. Không chỉ giúp hàng hóa dễ dàng lưu thông qua các thị trường quốc tế, mà còn là căn cứ xác minh nguồn gốc của hàng, từ đó tăng uy tín và chất lượng của sản phẩm.
Các cơ quan cấp certificate of origin (C/O) tại Việt Nam
Tại Việt Nam, giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) được cấp bởi hai cơ quan chính:
Bộ Công Thương
Bộ Công Thương là cơ quan chủ chốt trong việc cấp C/O cho các doanh nghiệp. Bộ này quản lý và thực hiện các quy định liên quan đến xuất xứ hàng hóa để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
Phòng Công nghiệp và Thương mại Việt Nam (VCCI)
VCCI cũng là một tổ chức quan trọng trong việc cấp C/O. Tổ chức này kiểm định quy trình cấp giấy tờ để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tuân thủ pháp luật về xuất xứ hàng hóa.
Phân loại certificate of origin (C/O)
Có hai loại chính của C/O, bao gồm C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi.
C/O ưu đãi
Đây là loại C/O giúp doanh nghiệp giảm thuế khi nhập khẩu vào các thị trường có ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam. Các mẫu Form phổ biến bao gồm:
Form A: Dành cho các sản phẩm xuất khẩu sang EU được hưởng ưu đãi thuế GSP.
Form D: Áp dụng cho các nước ASEAN trong Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
Form E: Sử dụng cho xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc.
C/O không ưu đãi
Dùng để chứng minh xuất xứ hàng hóa nhưng không nhằm mục đích hưởng ưu đãi thuế. Các loại mẫu phổ biến là:
Form B: Áp dụng chung cho các thị trường không yêu cầu ưu đãi.
ICO: Dành cho các sản phẩm cà phê, cấp bởi tổ chức quốc tế ICO.
Phân loại quy tắc xuất xứ hỗ trợ việc thống kê thương mại và duy trì hệ thống hạn ngạch: Xác định xuất xứ làm cho việc biên soạn số liệu thống kê thương mại của một quốc gia hoặc khu vực trở nên thuận tiện hơn. Dựa trên điều này, các cơ quan thương mại có thể duy trì hệ thống hạn ngạch, từ đó thúc đẩy thương mại.
Trong những trường hợp đặc biệt, “quy tắc xuất xứ không ưu đãi” có thể trở thành “quy tắc xuất xứ ưu đãi” khi hàng hóa từ thị trường X xuất khẩu sang thị trường Z phải chịu thuế tự vệ hoặc thuế chống bán phá giá cao hơn so với mức thuế MFN thông thường. Trong khi đó, hàng hóa từ thị trường Y khi nhập khẩu vào thị trường Z lại chịu mức thuế MFN thấp hơn.
Trình tự và thủ tục xin cấp certificate of origin (C/O)
Các bước thực hiện trước khi đề nghị cấp C/O
Bước 1: Kiểm tra sản phẩm có phù hợp với quy định về xuất xứ không. Nếu không, tiếp tục với bước 2.
Bước 2: Xác định mã số HS của sản phẩm xuất khẩu (4 hoặc 6 số đầu tiên của H.S là cơ sở để xác định xuất xứ hàng hóa).
Bước 3: Xác định quốc gia nhập khẩu có ký FTA với Việt Nam/ASEAN và/hoặc áp dụng ưu đãi thuế quan GSP cho Việt Nam hay không. Nếu có, chuyển sang bước 4.
Bước 4: Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu có nằm trong danh mục công đoạn chế biến đơn giản không đủ điều kiện xuất xứ hay không. Nếu không, chuyển sang bước 5.
Bước 5: So sánh thuế suất và chọn mẫu C/O phù hợp (nếu có) để xin cấp, đảm bảo hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu tốt nhất.
Bước 6: Kiểm tra sản phẩm có tuân thủ quy định về xuất xứ không.
Thủ tục cấp C/O
Bước 1: Đăng ký Hồ sơ thương nhân
- Khi nộp đơn đề nghị cấp C/O lần đầu, Người đề nghị cần nộp các giấy tờ sau:
- Đăng ký mẫu chữ ký của người được ủy quyền và con dấu của thương nhân (Phụ lục I).
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao có chứng thực).
- Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế (bản sao có chứng thực).
- Danh mục các cơ sở sản xuất (Phụ lục II, nếu có).
- Bất kỳ thay đổi nào trong Hồ sơ thương nhân cần được thông báo ngay lập tức cho Tổ chức cấp C/O để cập nhật. Hồ sơ cần được cập nhật mỗi hai năm một lần.
- Thương nhân chỉ có thể đề nghị cấp C/O tại nơi đã đăng ký Hồ sơ.
- Trường hợp đã xin cấp C/O nhưng chưa đăng ký Hồ sơ cần hoàn tất trong vòng ba tháng kể từ ngày Thông tư có hiệu lực.
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ.
Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ và thông báo cho thương nhân:
- Chấp nhận cấp C/O và thời gian cấp.
- Yêu cầu bổ sung chứng từ (chỉ rõ chứng từ thiếu).
- Yêu cầu kiểm tra lại chứng từ (chỉ rõ thông tin cần kiểm tra).
- Từ chối cấp C/O theo quy định pháp luật.
Bước 3: Trả Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
Hồ sơ đề nghị cấp C/O
Hồ sơ đề nghị cấp C/O gồm có:
- Đơn đề nghị cấp C/O đã được điền đầy đủ và hợp lệ;
- Mẫu C/O gồm một (01) bản chính và ba (03) bản sao. Bản chính và một bản sao sẽ được người xuất khẩu gửi cho người nhập khẩu để nộp tại cơ quan hải quan ở cảng hoặc nơi nhập khẩu. Bản sao thứ hai sẽ được tổ chức cấp C/O giữ lại, và bản sao còn lại sẽ do người xuất khẩu lưu giữ. Nếu nước nhập khẩu yêu cầu, người đề nghị cấp C/O có thể yêu cầu tổ chức cấp C/O cấp thêm bản sao của C/O;
- Tờ khai hải quan xuất khẩu đã hoàn tất thủ tục hải quan (bản sao có chữ ký của người có thẩm quyền và dấu “sao y bản chính“), trừ trường hợp hàng hóa xuất khẩu không cần khai báo hải quan theo quy định pháp luật. Nếu có lý do chính đáng, người đề nghị cấp C/O có thể nộp chứng từ này sau nhưng không quá ba mươi (30) ngày từ ngày cấp C/O;
Tổ chức cấp C/O có thể yêu cầu người đề nghị cung cấp thêm chứng từ liên quan đến sản phẩm xuất khẩu như tờ khai hải quan nhập khẩu nguyên liệu, giấy phép xuất khẩu, hợp đồng mua bán, hóa đơn giá trị gia tăng, mẫu nguyên liệu hoặc sản phẩm, vận đơn đường biển hoặc không, và các chứng từ khác để chứng minh xuất xứ sản phẩm;
Đối với doanh nghiệp tham gia eCOSys, mọi chứng từ sẽ được ký điện tử và gửi tự động đến tổ chức cấp C/O. Tổ chức cấp C/O sẽ kiểm tra tính hợp lệ của thông tin trên hồ sơ mạng và cấp C/O cho thương nhân khi hồ sơ giấy đầy đủ được nhận.
Thời hạn cấp C/O
Thời hạn cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) không vượt quá ba ngày làm việc từ khi người yêu cầu nộp đủ bộ hồ sơ hợp lệ. Nếu cần, tổ chức cấp C/O có thể kiểm tra tại nơi sản xuất để đảm bảo hồ sơ đủ điều kiện cấp C/O hoặc nếu có dấu hiệu vi phạm pháp luật trong các C/O đã được cấp. Kết quả kiểm tra cần được lập biên bản, và biên bản này phải có chữ ký của cán bộ kiểm tra, người yêu cầu cấp C/O và/hoặc người xuất khẩu. Nếu người yêu cầu hoặc người xuất khẩu không ký, cán bộ kiểm tra sẽ ký và ghi rõ lý do. Đối với trường hợp này, thời hạn cấp C/O không quá năm ngày làm việc từ khi nộp đủ bộ hồ sơ. Thời hạn xác minh không được gây trở ngại cho việc giao hàng hay thanh toán của người xuất khẩu, trừ phi nguyên nhân do người xuất khẩu.
Bài viết này hy vọng sẽ mang lại cái nhìn tổng quan và chi tiết cho doanh nghiệp về quy trình và lợi ích của việc sử dụng Certificate of Origin (C/O). Thông qua việc tuân thủ các quy định này, doanh nghiệp sẽ có cơ hội tối ưu hóa chi phí và mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế.