Bạn muốn tìm hiểu thủ tục nhập khẩu thức ăn chăn nuôi để đáp ứng nhu cầu thị trường Việt Nam năm 2025? Quy trình này bao gồm nhiều bước quan trọng, từ xin giấy phép nhập khẩu đến kiểm dịch sản phẩm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất, giúp bạn nắm bắt từng giai đoạn của quy trình, đảm bảo nhập khẩu thành công và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật.

Chính sách nhập khẩu thức ăn chăn nuôi về Việt Nam
Để nhập khẩu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Cụ thể, một số văn bản pháp lý liên quan bao gồm:
- Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14/04/2017
- Nghị định số 128/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020
- Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013
- Nghị định số 77/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016
- Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 28/01/2022
- Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018)
- Thông tư số 28/2017/TT-BNNPTNT ngày 25/12/2017
- Công văn số 6313/TB-TCHQ ngày 25/09/2020
Theo các văn bản trên, thức ăn chăn nuôi không nằm trong danh mục cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, khi nhập khẩu mặt hàng này, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện một số thủ tục đi kèm, bao gồm:
- Kiểm tra chất lượng nhà nước đối với thức ăn chăn nuôi;
- Công bố lưu hành sản phẩm trước khi đưa ra thị trường;
- Thực hiện kiểm dịch theo quy định đối với một số loại thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ động vật hoặc thủy sản.
Mã HS code và thuế nhập khẩu thức ăn chăn nuôi
Thức ăn chăn nuôi là sản phẩm cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi nhằm hỗ trợ quá trình sinh trưởng và phát triển. Tùy theo mục đích sử dụng và thành phần, thức ăn chăn nuôi được chia thành nhiều loại như:
- Thức ăn truyền thống: gồm các nguyên liệu tự nhiên như cám gạo, bắp, khoai, rau xanh…
- Thức ăn bổ sung: dùng để bổ sung vi chất, khoáng chất hoặc vitamin còn thiếu.
- Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh: sản phẩm được phối trộn sẵn, cung cấp đầy đủ dưỡng chất.
- Thức ăn đậm đặc: chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, thường phải pha trộn với nguyên liệu khác trước khi sử dụng.
Mã HS code thức ăn chăn nuôi
Căn cứ vào thành phần và tính chất từng loại, mã HS code của thức ăn chăn nuôi chủ yếu thuộc nhóm 2309 – nhóm dành cho sản phẩm dùng trong ngành chăn nuôi, chưa được chi tiết trong các mã khác.
Doanh nghiệp cần tra cứu chính xác mã HS tương ứng để áp dụng đúng biểu thuế và khai báo hải quan phù hợp. Một số mã thường gặp như sau
2309 | Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật | ||||
230910 | – Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ: | ||||
23091010 | – – Chứa thịt | kg | 10.5 | 7 | 5 |
23091090 | – – Loại khác | kg | 10.5 | 7 | 5 |
230990 | – Loại khác: | ||||
– – Thức ăn hoàn chỉnh: | |||||
23099011 | – – – Loại dùng cho gia cầm | kg | 4.5 | 3 | 5 |
23099012 | – – – Loại dùng cho lợn | kg | 4.5 | 3 | 5 |
23099013 | – – – Loại dùng cho tôm | kg | 5 | 0 | 5 |
23099014 | – – – Loại dùng cho động vật linh trưởng | kg | 4.5 | 3 | 5 |
23099019 | – – – Loại khác | kg | 4.5 | 3 | 5 |
23099020 | – – Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn | kg | 5 | 0 | 5 |
23099090 | – – Loại khác | kg | 5 | 0 | 5 |
Thuế nhập khẩu thức ăn chăn nuôi
Tùy theo mã HS cụ thể và nguồn gốc hàng hóa, mức thuế nhập khẩu có thể khác nhau. Cụ thể:
- Thuế nhập khẩu ưu đãi thông thường: từ 0% đến 7%
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): 5%
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt:
- Có C/O Form E (hàng từ Trung Quốc): 0%
- Có C/O Form D (hàng từ các nước ASEAN): 0%
Do đó, để được hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt, doanh nghiệp nên chuẩn bị đầy đủ chứng từ xuất xứ hàng hóa hợp lệ ngay từ khâu mua hàng.

Những rủi ro khi áp sai mã HS
Việc xác định đúng mã HS là bước rất quan trọng trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu thức ăn chăn nuôi. Nếu áp sai mã, doanh nghiệp có thể gặp phải những rủi ro đáng kể như:
- Trì hoãn thủ tục hải quan: Khi mã HS khai báo không khớp với bản chất hàng hóa, cơ quan hải quan sẽ yêu cầu kiểm tra lại, dẫn đến việc xử lý hồ sơ bị chậm trễ.
- Chậm giao hàng: Hàng hóa có thể bị giữ lại để làm rõ thông tin, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất – kinh doanh, đặc biệt nếu doanh nghiệp làm việc theo chuỗi cung ứng hoặc hợp đồng cố định thời gian.
- Bị xử phạt hành chính: Theo quy định tại Nghị định 128/2020/NĐ-CP, hành vi khai sai mã HS sẽ bị xử phạt. Trong một số trường hợp, mức phạt có thể lên tới gấp 3 lần số thuế nhập khẩu bị truy thu, với mức thấp nhất là 2.000.000 VNĐ.
- Phát sinh chi phí không đáng có: Sai mã HS có thể khiến doanh nghiệp bị áp mức thuế cao hơn, hoặc không được hưởng ưu đãi thuế quan, dẫn đến tăng chi phí nhập khẩu không cần thiết.
- Để tránh các rủi ro này, doanh nghiệp nên tra cứu mã HS cẩn thận, có thể tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn khai báo hải quan chuyên nghiệp.
Hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu thức ăn chăn nuôi
Bộ hồ sơ nhập khẩu thức ăn chăn nuôi được thực hiện theo quy định tại Thông tư 38/2015/TT-BTC (ngày 25/3/2015) và Thông tư 39/2018/TT-BTC (ngày 20/04/2018).
Các chứng từ cần chuẩn bị gồm:
- Tờ khai hải quan
- Vận đơn (Bill of Lading)
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Hợp đồng thương mại (Sale Contract)
- Chứng nhận xuất xứ (C/O) – nếu có
- Danh sách đóng gói (Packing List)
- Hồ sơ công bố lưu hành thức ăn chăn nuôi
- Hồ sơ kiểm dịch
- Hồ sơ kiểm tra chất lượng
- Catalogs mô tả sản phẩm (nếu có)
Trong đó, 3 loại chứng từ quan trọng nhất và bắt buộc phải có để thông quan là:
- Tờ khai hải quan
- Vận đơn
- Hóa đơn thương mại
Các chứng từ còn lại sẽ được nộp bổ sung theo yêu cầu của cơ quan hải quan tùy từng trường hợp cụ thể.
Chứng nhận xuất xứ (C/O) là chứng từ không bắt buộc, nhưng rất có giá trị khi doanh nghiệp muốn được hưởng thuế suất nhập khẩu ưu đãi theo các hiệp định thương mại như Form E (Trung Quốc), Form D (ASEAN), v.v. Do đó, doanh nghiệp nên chủ động đàm phán với nhà cung cấp để được cấp C/O phù hợp.
Quy trình làm thủ tục nhập khẩu thức ăn chăn nuôi
Quy trình nhập khẩu thức ăn chăn nuôi được quy định cụ thể tại Thông tư 38/2015/TT-BTC và Thông tư 39/2018/TT-BTC. Dưới đây là các bước cơ bản để Quý vị có thể hình dung tổng thể quá trình làm thủ tục:
Bước 1: Khai tờ khai hải quan
Sau khi có đầy đủ chứng từ như: hợp đồng, hóa đơn thương mại, vận đơn, packing list, C/O (nếu có), thông báo hàng đến và xác định đúng mã HS cho thức ăn chăn nuôi, doanh nghiệp sẽ tiến hành khai báo tờ khai hải quan qua phần mềm điện tử.
Việc khai báo cần chính xác, đặc biệt là mã HS, thuế suất, tên hàng, xuất xứ… Nếu khai sai sẽ gây khó khăn cho việc thông quan, thậm chí bị xử phạt theo quy định.
Thời hạn khai tờ khai là trong vòng 30 ngày kể từ ngày hàng cập cảng. Nếu quá hạn sẽ bị phạt hành chính.
Bước 2: Mở tờ khai hải quan
Sau khi khai báo xong, hệ thống sẽ trả về kết quả phân luồng (xanh, vàng hoặc đỏ). Doanh nghiệp cần in tờ khai và mang hồ sơ đến chi cục hải quan để tiến hành mở tờ khai theo đúng quy trình phân luồng.
Thời hạn mở tờ khai là 15 ngày kể từ ngày khai báo. Nếu quá thời gian này, tờ khai sẽ bị hủy và có thể bị xử phạt.
Bước 3: Kiểm dịch và kiểm tra chất lượng
Đây là bước bắt buộc đối với hàng thức ăn chăn nuôi:
Đăng ký kiểm tra chất lượng tại Trung tâm kiểm định của Cục Chăn nuôi (trực tiếp hoặc qua hệ thống một cửa).
Lấy mẫu hàng tại cảng hoặc kho, có thể kết hợp lấy mẫu kiểm dịch và kiểm định chất lượng cùng lúc để tiết kiệm thời gian.
Chờ kết quả kiểm tra: Nếu đạt, trung tâm kiểm định sẽ cấp chứng thư.
Nộp chứng thư cho cơ quan hải quan để hoàn tất bước kiểm tra.
Lưu ý: Hàng hóa chỉ được thông quan sau khi có chứng thư kiểm tra chất lượng đạt yêu cầu.
Bước 4: Thông quan hàng hóa
Khi đầy đủ hồ sơ và chứng từ, cán bộ hải quan sẽ kiểm tra và quyết định cho phép thông quan. Doanh nghiệp tiến hành nộp thuế nhập khẩu theo quy định để hoàn tất thủ tục.
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể được mang hàng về bảo quản trước khi thông quan hoàn toàn (gọi là “giải phóng hàng”), nhưng vẫn cần hoàn thiện các thủ tục còn thiếu để tránh bị xử phạt.
Bước 5: Mang hàng về kho bảo quản và sử dụng
Sau khi tờ khai được thông quan, doanh nghiệp làm thủ tục thanh lý tờ khai, lấy hàng tại cảng và đưa về kho. Cần chuẩn bị trước các giấy tờ như: lệnh giao hàng (DO), phiếu lấy hàng và phương tiện vận chuyển để đảm bảo hàng không bị lưu bãi quá hạn, tránh phát sinh chi phí.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) khi nhập khẩu thức ăn chăn nuôi
1. Có cần xin giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi không?
Không cần xin giấy phép nhập khẩu nếu sản phẩm đã có trong danh mục thức ăn chăn nuôi được phép lưu hành tại Việt Nam. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần có hồ sơ công bố lưu hành hoặc bổ sung nếu mặt hàng mới chưa có trong danh mục.
2. Thức ăn chăn nuôi có cần kiểm dịch không?
Có. Kiểm dịch động vật là thủ tục bắt buộc đối với thức ăn có nguồn gốc động vật, đặc biệt với sản phẩm dành cho thú nuôi cảnh như chó, mèo, cá, chim,…
3. Có bắt buộc phải dán nhãn hàng hóa không?
Có. Tất cả hàng hóa nhập khẩu, bao gồm thức ăn chăn nuôi, đều phải dán nhãn theo đúng quy định tại Nghị định 43/2017/NĐ-CP, bao gồm các thông tin như: tên sản phẩm, thành phần, hướng dẫn sử dụng, đơn vị sản xuất và nhập khẩu,…
4. Có thể thông quan khi chưa có kết quả kiểm tra chất lượng không?
Không. Hàng hóa chỉ được phép thông quan khi có kết quả kiểm tra chất lượng đạt yêu cầu và có chứng thư kiểm tra do cơ quan có thẩm quyền cấp.
5. Nếu khai sai mã HS thì có thể chỉnh sửa được không?
Tùy trường hợp. Nếu phát hiện sai sót trước khi thông quan, có thể sửa tờ khai theo quy trình của hải quan. Tuy nhiên, nếu đã thông quan, doanh nghiệp có thể bị xử phạt theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP, với mức phạt từ 2 triệu đồng trở lên hoặc gấp nhiều lần số thuế chênh lệch.
Thủ tục nhập khẩu thức ăn chăn nuôi năm 2025 có thể phức tạp, nhưng với hướng dẫn cụ thể trong bài viết, bạn đã có mọi thông tin cần thiết. Việc tuân thủ quy định và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí. Đừng chần chừ! Hãy áp dụng các bước này ngay để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra trơn tru và mang lại kết quả tốt nhất cho doanh nghiệp.